Trang chủ4994 • TPE
add
X-Legend Entertainment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
97,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
94,00 NT$ - 97,50 NT$
Phạm vi một năm
85,50 NT$ - 120,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,37 T TWD
Số lượng trung bình
42,49 N
Tỷ số P/E
27,08
Tỷ lệ cổ tức
5,21%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 299,02 Tr | -33,14% |
Chi phí hoạt động | 148,07 Tr | -16,63% |
Thu nhập ròng | 54,66 Tr | -59,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,28 | -39,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,36 Tr | -61,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | 9,49% |
Tổng tài sản | 1,64 T | -3,26% |
Tổng nợ | 365,32 Tr | -6,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,66 Tr | -59,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,54 Tr | 831,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -225,00 N | -2.145,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,34 Tr | 22,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,99 Tr | 1.191,70% |
Dòng tiền tự do | 41,08 Tr | 187,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
916