Trang chủ4994 • TYO
add
Taisei Lamick Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.604,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.605,00 ¥ - 2.614,00 ¥
Phạm vi một năm
2.475,00 ¥ - 3.095,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,42 T JPY
Số lượng trung bình
8,40 N
Tỷ số P/E
13,00
Tỷ lệ cổ tức
2,68%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,85 T | 6,51% |
Chi phí hoạt động | 1,39 T | 3,50% |
Thu nhập ròng | 583,00 Tr | 46,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,43 | 37,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 T | 28,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,64 T | -15,07% |
Tổng tài sản | 32,93 T | 4,03% |
Tổng nợ | 8,50 T | 4,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 583,00 Tr | 46,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
645