Trang chủ4994 • TYO
add
Taisei Lamick Grp Hd Qtr & Innvtn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.476,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.464,00 ¥ - 2.495,00 ¥
Phạm vi một năm
2.234,00 ¥ - 2.881,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,44 T JPY
Số lượng trung bình
20,10 N
Tỷ số P/E
10,33
Tỷ lệ cổ tức
2,83%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,52 T | 5,00% |
Chi phí hoạt động | 1,44 T | 6,09% |
Thu nhập ròng | 330,00 Tr | 20,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 727,25 Tr | 9,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,87 T | -0,16% |
Tổng tài sản | 33,50 T | 8,46% |
Tổng nợ | 8,71 T | 14,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 330,00 Tr | 20,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
645