Trang chủ4996 • TYO
add
KUMIAI CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
809,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
808,00 ¥ - 815,00 ¥
Phạm vi một năm
637,00 ¥ - 1.127,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
108,41 T JPY
Số lượng trung bình
452,04 N
Tỷ số P/E
5,98
Tỷ lệ cổ tức
4,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,10 T | 17,60% |
Chi phí hoạt động | 6,16 T | 12,29% |
Thu nhập ròng | 3,50 T | -17,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,53 | -29,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,87 T | 18,53% |
Tổng tài sản | 265,36 T | 20,79% |
Tổng nợ | 112,84 T | 36,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,50 T | -17,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 6, 1949
Trang web
Nhân viên
2.124