Trang chủ499790 • KRX
add
GS P&L Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40.950,00 ₩
Phạm vi một năm
16.510,00 ₩ - 41.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
812,07 T KRW
Số lượng trung bình
285,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,48 T | — |
Chi phí hoạt động | 8,30 T | — |
Thu nhập ròng | 5,40 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 5,71 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,57 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,29 T | — |
Tổng tài sản | 2,28 NT | — |
Tổng nợ | 1,04 NT | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,40 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,08 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,54 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,41 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 952,02 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web