Trang chủ4998 • TYO
add
Fumakilla Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.096,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.097,00 ¥ - 1.109,00 ¥
Phạm vi một năm
982,00 ¥ - 1.275,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,11 T JPY
Số lượng trung bình
16,09 N
Tỷ số P/E
11,67
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,88 T | -2,71% |
Chi phí hoạt động | 4,20 T | -0,19% |
Thu nhập ròng | -531,00 Tr | 38,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,12 | 36,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 300,00 Tr | 1.150,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -341,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,08 T | 7,20% |
Tổng tài sản | 57,98 T | 3,91% |
Tổng nợ | 31,93 T | 2,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -531,00 Tr | 38,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
2.596