Trang chủ4999 • TPE
add
Sinher Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
32,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
32,00 NT$ - 32,15 NT$
Phạm vi một năm
30,50 NT$ - 36,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,39 T TWD
Số lượng trung bình
40,84 N
Tỷ số P/E
205,23
Tỷ lệ cổ tức
3,11%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 504,66 Tr | 9,76% |
Chi phí hoạt động | 88,28 Tr | 13,52% |
Thu nhập ròng | -11,31 Tr | -200,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,24 | -191,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,35 Tr | 116,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | -15,05% |
Tổng tài sản | 4,14 T | 1,04% |
Tổng nợ | 745,23 Tr | 13,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,31 Tr | -200,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,39 Tr | -121,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,70 Tr | 22,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,69 Tr | 67,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -93,05 Tr | 19,52% |
Dòng tiền tự do | -127,13 Tr | 14,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.958