Trang chủ4999 • TPE
add
Sinher Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
25,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
25,85 NT$ - 26,15 NT$
Phạm vi một năm
22,60 NT$ - 36,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 T TWD
Số lượng trung bình
62,19 N
Tỷ số P/E
27,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 505,06 Tr | 7,56% |
Chi phí hoạt động | 96,58 Tr | 13,80% |
Thu nhập ròng | 31,00 Tr | 207,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,14 | 200,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,13 Tr | -65,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | -13,32% |
Tổng tài sản | 4,07 T | 2,06% |
Tổng nợ | 654,50 Tr | 9,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,00 Tr | 207,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,69 Tr | 23,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,69 Tr | 67,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,96 Tr | -2.627,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,55 Tr | 85,16% |
Dòng tiền tự do | 17,45 Tr | -25,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.958