Trang chủ4999 • TPE
add
Sinher Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
27,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
26,80 NT$ - 27,40 NT$
Phạm vi một năm
22,60 NT$ - 36,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 T TWD
Số lượng trung bình
137,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,72%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 542,47 Tr | 2,07% |
Chi phí hoạt động | 73,78 Tr | -18,02% |
Thu nhập ròng | -74,43 Tr | -324,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,72 | -320,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,72 Tr | 62,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | -14,91% |
Tổng tài sản | 3,93 T | -6,00% |
Tổng nợ | 764,63 Tr | -2,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -74,43 Tr | -324,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -90,19 Tr | -722,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,42 Tr | 82,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,17 Tr | 169,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -170,74 Tr | -87,63% |
Dòng tiền tự do | 10,40 Tr | 108,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.958