Trang chủ49B • SGX
add
Amos Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,087 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,58 Tr SGD
Số lượng trung bình
77,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,82 Tr | -33,83% |
Chi phí hoạt động | 7,18 Tr | -0,99% |
Thu nhập ròng | -9,23 Tr | -278,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,86 | -472,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,32 Tr | -30.780,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,45 Tr | 28,77% |
Tổng tài sản | 113,74 Tr | -19,94% |
Tổng nợ | 49,84 Tr | -5,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 208,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,23 Tr | -278,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 831,00 N | 184,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 389,00 N | 607,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -939,50 N | -398,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 196,50 N | 48,86% |
Dòng tiền tự do | -647,69 N | -188,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
400