Trang chủ49B • SGX
add
Amos Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,071 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,074 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,79 Tr SGD
Số lượng trung bình
44,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,91 Tr | -26,96% |
Chi phí hoạt động | 6,18 Tr | -11,31% |
Thu nhập ròng | -3,24 Tr | -5,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,72 | -44,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,40 Tr | 4,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,34 Tr | -37,97% |
Tổng tài sản | 97,82 Tr | -26,23% |
Tổng nợ | 39,73 Tr | -20,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 208,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,24 Tr | -5,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -583,50 N | -122,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,25 Tr | 668,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,97 Tr | -143,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,46 Tr | -256,52% |
Dòng tiền tự do | -635,94 N | 10,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
400