Trang chủ49X0 • FRA
add
Truecaller AB
Giá đóng cửa hôm trước
6,30 €
Mức chênh lệch một ngày
6,09 € - 6,23 €
Phạm vi một năm
2,55 € - 7,42 €
Giá trị vốn hóa thị trường
20,46 T SEK
Số lượng trung bình
9,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 506,55 Tr | 17,82% |
Chi phí hoạt động | 260,35 Tr | 38,81% |
Thu nhập ròng | 101,73 Tr | -23,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,08 | -35,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | -21,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,35 Tr | -10,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 T | -9,67% |
Tổng tài sản | 2,06 T | -6,61% |
Tổng nợ | 448,05 Tr | 17,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 343,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,73 Tr | -23,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 109,99 Tr | 96,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,84 Tr | -3.008,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,46 Tr | 90,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,07 Tr | 13,74% |
Dòng tiền tự do | 21,15 Tr | 195,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
423