Trang chủ4A7 • FRA
add
Valkea Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 €
Mức chênh lệch một ngày
0,23 € - 0,23 €
Phạm vi một năm
0,0010 € - 0,35 €
Giá trị vốn hóa thị trường
12,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
352,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 807,12 N | 317,92% |
Thu nhập ròng | -794,03 N | -288,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,36 N | — |
Tổng tài sản | 23,87 Tr | — |
Tổng nợ | 503,33 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -794,03 N | -288,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -307,27 N | -33,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -989,15 N | -1.826,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 875,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,30 Tr | -361,29% |
Dòng tiền tự do | -1,11 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web