Trang chủ4AS • FRA
add
Atlantic Sapphire ASA
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 €
Mức chênh lệch một ngày
0,55 € - 0,55 €
Phạm vi một năm
0,32 € - 2.308,00 €
Số lượng trung bình
108,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,81 Tr | 95,77% |
Chi phí hoạt động | 6,77 Tr | 17,57% |
Thu nhập ròng | -57,66 Tr | -35,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -992,08 | 31,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,72 Tr | 12,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,45 Tr | 30,67% |
Tổng tài sản | 273,67 Tr | -20,04% |
Tổng nợ | 70,84 Tr | 19,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 202,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,66 Tr | -35,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,68 Tr | -14,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 90,00 N | 100,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,71 Tr | 16,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,74 Tr | 1.630,01% |
Dòng tiền tự do | -10,71 Tr | 20,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
158