Trang chủ4BB • LON
add
4Basebio PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1.175,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1.170,00 GBX - 1.184,00 GBX
Phạm vi một năm
704,00 GBX - 1.820,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
183,25 Tr GBP
Số lượng trung bình
429,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,00 N | 37,82% |
Chi phí hoạt động | 3,02 Tr | 53,76% |
Thu nhập ròng | -2,86 Tr | -61,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,75 N | -16,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,73 Tr | -59,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,72 Tr | -23,61% |
Tổng tài sản | 11,93 Tr | 3,22% |
Tổng nợ | 17,15 Tr | 110,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -28,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -60,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -70,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,86 Tr | -61,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,57 Tr | -72,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -347,50 N | 5,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,75 Tr | 76,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -175,50 N | 55,74% |
Dòng tiền tự do | -1,84 Tr | -34,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
101