Trang chủ4C • STO
add
4C Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
15,35 kr
Mức chênh lệch một ngày
15,40 kr - 16,25 kr
Phạm vi một năm
12,72 kr - 31,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
537,62 Tr SEK
Số lượng trung bình
4,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,54 Tr | -29,13% |
Chi phí hoạt động | 35,88 Tr | 14,50% |
Thu nhập ròng | -27,47 Tr | -2.733,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,38 | -3.819,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,23 Tr | -370,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,63 Tr | -94,90% |
Tổng tài sản | 353,83 Tr | -11,41% |
Tổng nợ | 152,90 Tr | -2,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 200,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,47 Tr | -2.733,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,60 Tr | -2.125,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,74 Tr | -12,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,71 Tr | 502,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,91 Tr | -134,89% |
Dòng tiền tự do | -22,64 Tr | -148,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
210