Trang chủ4CU • FRA
add
Centrus Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
58,65 €
Mức chênh lệch một ngày
60,60 € - 60,60 €
Phạm vi một năm
31,68 € - 115,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 T USD
Số lượng trung bình
131,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,60 Tr | 46,33% |
Chi phí hoạt động | 17,10 Tr | 276,29% |
Thu nhập ròng | 53,70 Tr | -4,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,42 | -34,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,20 | -10,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,60 Tr | -22,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 671,40 Tr | 233,70% |
Tổng tài sản | 1,09 T | 37,33% |
Tổng nợ | 932,00 Tr | 22,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,70 Tr | -4,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,90 Tr | 223,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -700,00 N | -40,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 419,70 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 477,10 Tr | 2.550,56% |
Dòng tiền tự do | 51,45 Tr | 63,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
322