Trang chủ4DS • ASX
add
4DS Memory Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,082 $
Mức chênh lệch một ngày
0,082 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,067 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
148,13 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 363,00 | — |
Chi phí hoạt động | 1,90 Tr | 32,35% |
Thu nhập ròng | -1,84 Tr | -24,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -505,56 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,88 Tr | -33,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,88 Tr | 40,80% |
Tổng tài sản | 8,37 Tr | 43,03% |
Tổng nợ | 413,02 N | 112,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,76 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,84 Tr | -24,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,52 Tr | -8,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,04 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 304,86 N | -87,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,22 Tr | -208,88% |
Dòng tiền tự do | -958,59 N | -38,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web