Trang chủ4DS • FRA
add
Daldrup & Soehne AG
Giá đóng cửa hôm trước
8,90 €
Mức chênh lệch một ngày
8,76 € - 8,78 €
Phạm vi một năm
6,30 € - 10,25 €
Giá trị vốn hóa thị trường
53,31 Tr EUR
Số lượng trung bình
52,00
Tỷ số P/E
24,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,81 Tr | 66,44% |
Chi phí hoạt động | 6,61 Tr | 11,64% |
Thu nhập ròng | 1,00 Tr | 178,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,84 | 67,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,88 Tr | -0,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,75 Tr | 51,52% |
Tổng tài sản | 44,49 Tr | 22,28% |
Tổng nợ | 21,28 Tr | 36,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,00 Tr | 178,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 713,90 N | -67,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -887,73 N | 40,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -185,80 N | 59,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -359,63 N | -243,67% |
Dòng tiền tự do | 218,06 N | 2.309,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
149