Trang chủ4E2 • FRA
add
Relmada Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 €
Mức chênh lệch một ngày
0,53 € - 0,53 €
Phạm vi một năm
0,21 € - 3,92 €
Giá trị vốn hóa thị trường
20,91 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 18,22 Tr | -20,75% |
Thu nhập ròng | -17,56 Tr | 19,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,06 Tr | -67,64% |
Tổng tài sản | 27,68 Tr | -67,21% |
Tổng nợ | 5,24 Tr | -57,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -123,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -157,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,56 Tr | 19,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,07 Tr | -38,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,36 Tr | 52,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,71 Tr | 1,79% |
Dòng tiền tự do | -11,68 Tr | -113,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17