Trang chủ4EF • FRA
add
Critical One Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 €
Mức chênh lệch một ngày
0,38 € - 0,38 €
Phạm vi một năm
0,10 € - 0,53 €
Giá trị vốn hóa thị trường
26,30 Tr CAD
Số lượng trung bình
25,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 389,72 N | -40,33% |
Thu nhập ròng | -460,99 N | 43,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -389,45 N | 40,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 750,03 N | 935,17% |
Tổng tài sản | 4,23 Tr | 32,61% |
Tổng nợ | 626,27 N | 47,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -460,99 N | 43,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -324,73 N | 64,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -244,43 N | 32,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,18 Tr | -8,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 606,00 N | 40.634,85% |
Dòng tiền tự do | -383,31 N | 56,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web