Trang chủ4FAP • FRA
add
Star Bulk Carriers Corp
Giá đóng cửa hôm trước
14,42 €
Mức chênh lệch một ngày
14,88 € - 14,88 €
Phạm vi một năm
11,38 € - 25,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 T USD
Số lượng trung bình
146,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 230,65 Tr | -11,08% |
Chi phí hoạt động | 47,33 Tr | 14,75% |
Thu nhập ròng | 462,00 N | -99,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,20 | -99,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | -108,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,89 Tr | -56,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 432,24 Tr | 85,26% |
Tổng tài sản | 4,02 T | 32,92% |
Tổng nợ | 1,56 T | 18,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 462,00 N | -99,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
301