Trang chủ4GBL • LON
add
4Global PLC
Giá đóng cửa hôm trước
46,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
47,50 GBX - 47,50 GBX
Phạm vi một năm
41,27 GBX - 65,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
12,51 Tr GBP
Số lượng trung bình
4,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 849,23 N | -2,87% |
Chi phí hoạt động | 1,08 Tr | 7,25% |
Thu nhập ròng | -553,75 N | -9,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -65,21 | -13,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -321,78 N | 14,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 287,01 N | 8,16% |
Tổng tài sản | 6,15 Tr | 18,63% |
Tổng nợ | 2,64 Tr | 67,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -553,75 N | -9,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,78 N | 136,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -148,73 N | -28,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 152,05 N | 233,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,16 N | 115,85% |
Dòng tiền tự do | -236,12 N | 1,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 7, 2021
Trang web
Nhân viên
36