Trang chủ4GBL • LON
add
4Global PLC
Giá đóng cửa hôm trước
46,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
45,20 GBX - 47,00 GBX
Phạm vi một năm
41,27 GBX - 65,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
12,25 Tr GBP
Số lượng trung bình
6,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,31 Tr | 10,09% |
Chi phí hoạt động | 898,87 N | 1,76% |
Thu nhập ròng | 389,21 N | -56,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,85 | -60,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 946,50 N | 11,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,69 N | -86,93% |
Tổng tài sản | 6,10 Tr | -3,56% |
Tổng nợ | 1,60 Tr | -13,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 37,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 47,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 389,21 N | -56,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 393,71 N | 239,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -336,31 N | -228,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,32 N | -8,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,33 N | 88,10% |
Dòng tiền tự do | 505,91 N | -32,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 7, 2021
Trang web
Nhân viên
36