Trang chủ4H5 • FRA
add
Heineken Holding NV
Giá đóng cửa hôm trước
60,45 €
Mức chênh lệch một ngày
60,05 € - 60,05 €
Phạm vi một năm
60,05 € - 79,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
17,20 T EUR
Số lượng trung bình
33,00
Tỷ số P/E
31,65
Tỷ lệ cổ tức
2,88%
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,41 T | 2,07% |
Chi phí hoạt động | 1,73 T | 9,36% |
Thu nhập ròng | -24,00 Tr | -108,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,32 | -107,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,53 T | 5,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 114,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,28 T | 5,03% |
Tổng tài sản | 54,18 T | -4,10% |
Tổng nợ | 32,48 T | -6,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 282,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,00 Tr | -108,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 971,50 Tr | 88,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -632,50 Tr | 52,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -344,50 Tr | -158,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,00 Tr | 84,45% |
Dòng tiền tự do | 454,38 Tr | 44,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1864
Trang web
Nhân viên
90.000