Trang chủ4IIA • FRA
add
Instalco AB
Giá đóng cửa hôm trước
2,80 €
Mức chênh lệch một ngày
2,50 € - 2,81 €
Phạm vi một năm
2,33 € - 4,52 €
Giá trị vốn hóa thị trường
6,56 T SEK
Số lượng trung bình
19,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,61 T | -6,84% |
Chi phí hoạt động | 1,82 T | 4,48% |
Thu nhập ròng | 16,00 Tr | -90,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,44 | -89,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | -81,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 324,00 Tr | -18,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,00 Tr | -22,10% |
Tổng tài sản | 10,31 T | -3,79% |
Tổng nợ | 6,93 T | -5,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,00 Tr | -90,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 471,00 Tr | 9,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,00 Tr | 83,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -368,00 Tr | -115,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,00 Tr | -46,58% |
Dòng tiền tự do | 355,62 Tr | 113,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
6.197