Trang chủ4LN2 • FRA
add
Capricor Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,41 €
Mức chênh lệch một ngày
8,16 € - 8,23 €
Phạm vi một năm
3,35 € - 20,45 €
Giá trị vốn hóa thị trường
431,48 Tr USD
Số lượng trung bình
237,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,07 Tr | 49,01% |
Thu nhập ròng | -24,39 Tr | -149,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,53 | -70,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,58 Tr | -147,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,78 Tr | 262,70% |
Tổng tài sản | 153,77 Tr | 210,99% |
Tổng nợ | 26,12 Tr | -15,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,39 Tr | -149,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,43 Tr | -407,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,89 Tr | 351,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,35 N | -97,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,51 Tr | 306,45% |
Dòng tiền tự do | 1,09 Tr | -26,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
160