Trang chủ4MS • WSE
add
4Mass SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,90 zł
Mức chênh lệch một ngày
4,67 zł - 4,89 zł
Phạm vi một năm
4,65 zł - 7,40 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
112,61 Tr PLN
Số lượng trung bình
75,87 N
Tỷ số P/E
6,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,76 Tr | 11,89% |
Chi phí hoạt động | 14,73 Tr | 26,06% |
Thu nhập ròng | 2,08 Tr | -18,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,22 | -27,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,35 Tr | -31,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,01 Tr | 11,56% |
Tổng tài sản | 95,08 Tr | 31,04% |
Tổng nợ | 23,07 Tr | 27,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,08 Tr | -18,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,54 Tr | -22,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -904,82 N | 79,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,94 Tr | 35,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 692,16 N | 124,69% |
Dòng tiền tự do | 3,13 Tr | 128,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
133