Trang chủ4P41 • FRA
add
Surgical Science Sweden AB
Giá đóng cửa hôm trước
13,41 €
Mức chênh lệch một ngày
13,04 € - 13,45 €
Phạm vi một năm
9,74 € - 17,22 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,45 T SEK
Số lượng trung bình
71,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 250,69 Tr | 33,17% |
Chi phí hoạt động | 148,66 Tr | 46,84% |
Thu nhập ròng | 33,24 Tr | 39,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,26 | 4,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,65 | 38,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,27 Tr | -3,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 612,89 Tr | -7,02% |
Tổng tài sản | 4,90 T | -1,25% |
Tổng nợ | 420,50 Tr | 13,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,24 Tr | 39,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,96 Tr | -117,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,58 Tr | -819,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -234,51 Tr | -9.042,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -355,26 Tr | -1.531,59% |
Dòng tiền tự do | -263,65 Tr | -11.201,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
336