Trang chủ4QT1 • FRA
add
HEXPOL AB
Giá đóng cửa hôm trước
8,10 €
Mức chênh lệch một ngày
8,05 € - 8,10 €
Phạm vi một năm
7,06 € - 11,39 €
Giá trị vốn hóa thị trường
29,03 T SEK
Số lượng trung bình
90,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,38 T | 1,30% |
Chi phí hoạt động | 318,00 Tr | 15,22% |
Thu nhập ròng | 602,00 Tr | -7,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,19 | -9,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,75 | -7,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 959,00 Tr | -6,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 T | -3,56% |
Tổng tài sản | 24,12 T | -0,90% |
Tổng nợ | 9,06 T | 10,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 344,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 602,00 Tr | -7,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 162,00 Tr | -2,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -187,00 Tr | -23,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 288,00 Tr | 17,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 177,00 Tr | -50,70% |
Dòng tiền tự do | 47,12 Tr | 122,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1893
Trang web
Nhân viên
4.945