Trang chủ4SG • FRA
add
Sol Gel Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,20 €
Mức chênh lệch một ngày
6,10 € - 6,10 €
Phạm vi một năm
2,74 € - 12,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
20,81 Tr USD
Số lượng trung bình
8,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 278,00 N | -37,81% |
Chi phí hoạt động | 1,18 Tr | -32,11% |
Thu nhập ròng | -5,85 Tr | -20,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,10 N | -94,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,04 Tr | -12,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,93 Tr | -37,03% |
Tổng tài sản | 35,85 Tr | -20,85% |
Tổng nợ | 7,00 Tr | 5,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,85 Tr | -20,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
34