Trang chủ4U9 • FRA
add
Community Healthcare Trust Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,00 €
Mức chênh lệch một ngày
14,20 € - 14,20 €
Phạm vi một năm
13,00 € - 25,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
484,04 Tr USD
Số lượng trung bình
49,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
CHCT
5,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,30 Tr | 0,60% |
Chi phí hoạt động | 15,61 Tr | -35,71% |
Thu nhập ròng | 1,83 Tr | -59,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,25 | -60,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,30 Tr | 135,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,02 Tr | 10,58% |
Tổng tài sản | 992,56 Tr | 4,99% |
Tổng nợ | 516,60 Tr | 19,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 475,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,83 Tr | -59,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,66 Tr | 9,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,49 Tr | 30,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,63 Tr | -345,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,55 Tr | 616,00% |
Dòng tiền tự do | 18,36 Tr | 953,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
36