Trang chủ4W9 • FRA
add
Pexip Holding ASA
Giá đóng cửa hôm trước
3,78 €
Mức chênh lệch một ngày
3,71 € - 3,71 €
Phạm vi một năm
2,02 € - 4,03 €
Số lượng trung bình
20,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 332,52 Tr | 16,61% |
Chi phí hoạt động | 63,34 Tr | -54,91% |
Thu nhập ròng | 59,67 Tr | 201,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,95 | 187,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,60 | 212,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,55 Tr | -27,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 628,17 Tr | 20,18% |
Tổng tài sản | 2,22 T | 10,08% |
Tổng nợ | 616,93 Tr | 32,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,67 Tr | 201,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,88 Tr | -36,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,76 Tr | -10,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,97 Tr | 43,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,87 Tr | 1,87% |
Dòng tiền tự do | -40,62 N | -100,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
282