Trang chủ4W9 • FRA
add
Pexip Holding ASA
Giá đóng cửa hôm trước
4,98 €
Mức chênh lệch một ngày
5,02 € - 5,02 €
Phạm vi một năm
2,02 € - 5,02 €
Số lượng trung bình
103,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 347,95 Tr | 19,17% |
Chi phí hoạt động | 49,46 Tr | -24,61% |
Thu nhập ròng | 66,37 Tr | 46,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,07 | 22,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,60 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,10 Tr | 99,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 830,48 Tr | 32,23% |
Tổng tài sản | 2,26 T | 5,84% |
Tổng nợ | 605,18 Tr | 15,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,37 Tr | 46,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 227,96 Tr | 102,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,71 Tr | 23,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,90 Tr | 32,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 199,79 Tr | 89,58% |
Dòng tiền tự do | 181,13 Tr | 153,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
279