Trang chủ4XH • FRA
add
Freeport Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 €
Mức chênh lệch một ngày
0,017 € - 0,017 €
Phạm vi một năm
0,0085 € - 0,038 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,19 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 470,10 N | -14,41% |
Thu nhập ròng | -499,41 N | 10,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 Tr | -5,66% |
Tổng tài sản | 2,12 Tr | -6,26% |
Tổng nợ | 125,44 N | -13,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 262,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -499,41 N | 10,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -492,20 N | 19,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,92 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -477,28 N | -133,84% |
Dòng tiền tự do | -280,06 N | 27,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web