Trang chủ4XO • FRA
add
Rover Critical Minerals Corp
Giá trị vốn hóa thị trường
16,45 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 36,73 N | -72,97% |
Thu nhập ròng | -48,53 N | 70,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,69 N | 1,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,86 N | -93,18% |
Tổng tài sản | 5,15 Tr | 3,49% |
Tổng nợ | 707,96 N | 9,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,53 N | 70,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,87 N | 79,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,57 N | -72,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,30 N | 98,40% |
Dòng tiền tự do | -31,81 N | 83,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web