Trang chủ4Y80 • FRA
add
Blue Hat Interactv Entrtnmnt Technlgy
Giá đóng cửa hôm trước
0,053 €
Mức chênh lệch một ngày
0,043 € - 0,043 €
Phạm vi một năm
0,024 € - 1,23 €
Giá trị vốn hóa thị trường
13,57 Tr USD
Số lượng trung bình
38,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,54 Tr | -71,76% |
Chi phí hoạt động | 1,15 Tr | -44,31% |
Thu nhập ròng | -647,92 N | 70,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,91 | -5,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -508,58 N | 67,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,97 Tr | 2.133,49% |
Tổng tài sản | 49,25 Tr | 40,22% |
Tổng nợ | 9,48 Tr | -54,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -647,92 N | 70,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 1, 2010
Trang web
Nhân viên
16