Trang chủ4YJ0 • FRA
add
Spartan Delta Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,69 €
Mức chênh lệch một ngày
1,69 € - 1,73 €
Phạm vi một năm
1,47 € - 2,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
565,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,04 Tr | 7,77% |
Chi phí hoạt động | 57,13 Tr | 55,80% |
Thu nhập ròng | -5,17 Tr | -146,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,30 | -142,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | -146,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,85 Tr | -36,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 522,00 N | 163,64% |
Tổng tài sản | 972,55 Tr | 16,67% |
Tổng nợ | 409,40 Tr | 4,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 563,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,17 Tr | -146,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,27 Tr | 16,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,18 Tr | 1,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,49 Tr | -333,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -402,00 N | -93,27% |
Dòng tiền tự do | 6,84 Tr | 139,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
67