Trang chủ500002 • BOM
add
ABB India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.767,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6.767,15 ₹ - 6.935,00 ₹
Phạm vi một năm
4.193,05 ₹ - 9.200,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 NT INR
Số lượng trung bình
11,67 N
Tỷ số P/E
87,09
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,12 T | 5,16% |
Chi phí hoạt động | 7,56 T | 24,24% |
Thu nhập ròng | 4,40 T | 21,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,12 | 15,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 20,79 | 21,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,31 T | 23,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,09 T | 20,70% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,40 T | 21,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
3.384