Trang chủ500014 • BOM
add
Utique Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,61 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4,50 ₹ - 4,74 ₹
Phạm vi một năm
3,77 ₹ - 10,88 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
241,36 Tr INR
Số lượng trung bình
83,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,53 Tr | -19,20% |
Chi phí hoạt động | 5,56 Tr | -21,20% |
Thu nhập ròng | -831,00 N | 80,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,56 | 75,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,52 Tr | 85,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 137,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,98 Tr | -0,67% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 736,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -831,00 N | 80,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
5