Trang chủ500034 • BOM
add
Bajaj Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.513,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6.513,95 ₹ - 6.608,90 ₹
Phạm vi một năm
6.190,00 ₹ - 7.829,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,18 NT INR
Số lượng trung bình
37,02 N
Tỷ số P/E
26,47
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,37 T | 16,31% |
Chi phí hoạt động | 30,10 T | 18,52% |
Thu nhập ròng | 40,00 T | 12,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,26 | -3,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 64,50 | 26,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,04 T | 61,99% |
Tổng tài sản | 4,21 NT | 30,67% |
Tổng nợ | 3,32 NT | 26,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 889,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 618,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,00 T | 12,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Bajaj Finance Limited is a deposit-taking Indian non-banking financial company headquartered in Pune. It has a customer base of 88.11 million and holds assets under management worth ₹354,192 crore, as of June 2024.
As per the 2023 list of NBFCs issued by the Reserve Bank of India, Bajaj Finance Limited holds the second position in the upper layer based on scale-based regulation guidelines. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 3, 1987
Trụ sở chính
Nhân viên
53.782