Trang chủ500039 • BOM
add
Banco Products (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
608,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
588,20 ₹ - 612,70 ₹
Phạm vi một năm
292,95 ₹ - 635,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
87,02 T INR
Số lượng trung bình
83,43 N
Tỷ số P/E
22,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,75 T | 20,83% |
Chi phí hoạt động | 2,63 T | 48,76% |
Thu nhập ròng | 1,54 T | 125,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,55 | 86,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,02 T | 100,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 T | 164,71% |
Tổng tài sản | 28,46 T | 40,39% |
Tổng nợ | 15,44 T | 58,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,54 T | 125,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
690