Trang chủ500042 • BOM
add
BASF India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.259,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
7.953,80 ₹ - 8.209,00 ₹
Phạm vi một năm
2.421,35 ₹ - 8.748,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
346,63 T INR
Số lượng trung bình
3,13 N
Tỷ số P/E
52,34
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,67 T | 17,55% |
Chi phí hoạt động | 4,91 T | 19,62% |
Thu nhập ròng | 2,21 T | 95,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,56 | 66,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 48,60 | 86,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,00 T | 63,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,23 T | 69,81% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,21 T | 95,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trang web
Nhân viên
1.401