Trang chủ500043 • BOM
add
Bata India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.369,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.356,15 ₹ - 1.383,25 ₹
Phạm vi một năm
1.269,00 ₹ - 1.724,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
168,45 T INR
Số lượng trung bình
15,11 N
Tỷ số P/E
50,30
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,37 T | 2,20% |
Chi phí hoạt động | 3,90 T | 3,74% |
Thu nhập ròng | 519,79 Tr | 52,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,21 | 49,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,07 | -19,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,73 T | -4,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,73 T | 10,77% |
Tổng tài sản | 34,87 T | 7,76% |
Tổng nợ | 20,18 T | 10,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 519,79 Tr | 52,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1931
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.073