Trang chủ500058 • BOM
add
Bihar Sponge Iron Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
17,29 ₹ - 18,95 ₹
Phạm vi một năm
9,81 ₹ - 26,77 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 T INR
Số lượng trung bình
81,70 N
Tỷ số P/E
14,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 637,60 Tr | -13,54% |
Chi phí hoạt động | 67,80 Tr | 65,81% |
Thu nhập ròng | 14,60 Tr | 28,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,29 | 48,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,60 Tr | -65,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,20 Tr | 37,76% |
Tổng tài sản | 1,60 T | 1,17% |
Tổng nợ | 2,11 T | -4,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -506,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,60 Tr | 28,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
23