Trang chủ500060 • BOM
add
Birla Cable Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
181,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
181,40 ₹ - 187,20 ₹
Phạm vi một năm
126,00 ₹ - 316,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,56 T INR
Số lượng trung bình
15,89 N
Tỷ số P/E
113,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,56 T | -10,58% |
Chi phí hoạt động | 269,28 Tr | 16,53% |
Thu nhập ròng | 14,84 Tr | -6,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,95 | 4,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,13 Tr | 9,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,14 Tr | 3.378,33% |
Tổng tài sản | 4,16 T | -9,17% |
Tổng nợ | 1,63 T | -21,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,84 Tr | -6,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
313