Trang chủ500078 • BOM
add
Oriental Aromatics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
336,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
329,30 ₹ - 341,30 ₹
Phạm vi một năm
252,40 ₹ - 656,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,31 T INR
Số lượng trung bình
6,71 N
Tỷ số P/E
25,93
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,23 T | 12,74% |
Chi phí hoạt động | 433,24 Tr | 40,76% |
Thu nhập ròng | 71,44 Tr | 173,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,21 | 143,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 205,03 Tr | 50,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,36 Tr | 90,90% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,44 Tr | 173,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
735