Trang chủ500083 • BOM
add
Century Extrusions Limited
Giá đóng cửa hôm trước
26,16 ₹
Mức chênh lệch một ngày
25,11 ₹ - 26,10 ₹
Phạm vi một năm
16,94 ₹ - 32,39 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,08 T INR
Số lượng trung bình
30,13 N
Tỷ số P/E
26,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | 11,32% |
Chi phí hoạt động | 197,10 Tr | 20,55% |
Thu nhập ròng | 23,80 Tr | 2,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,23 | -8,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,15 Tr | 7,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,70 Tr | 168,12% |
Tổng tài sản | 1,62 T | 14,38% |
Tổng nợ | 840,50 Tr | 17,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 781,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,80 Tr | 2,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
345