Trang chủ500089 • BOM
add
DIC India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
711,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
690,80 ₹ - 735,00 ₹
Phạm vi một năm
433,40 ₹ - 833,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,34 T INR
Số lượng trung bình
500,00
Tỷ số P/E
32,45
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,20 T | 7,39% |
Chi phí hoạt động | 425,53 Tr | -8,28% |
Thu nhập ròng | 71,48 Tr | 199,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,25 | 192,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,71 Tr | 2.413,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 397,97 Tr | -15,72% |
Tổng tài sản | 5,87 T | 1,08% |
Tổng nợ | 1,72 T | -6,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,48 Tr | 199,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 4, 1947
Trang web
Nhân viên
347