Trang chủ500117 • BOM
add
DCW Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
100,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
98,00 ₹ - 101,35 ₹
Phạm vi một năm
46,90 ₹ - 113,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
27,77 T INR
Số lượng trung bình
316,02 N
Tỷ số P/E
181,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,89 T | 18,03% |
Chi phí hoạt động | 1,33 T | 9,68% |
Thu nhập ròng | -12,46 Tr | -146,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,25 | -139,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 352,89 Tr | -14,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 T | 20,91% |
Tổng tài sản | 21,89 T | 2,31% |
Tổng nợ | 11,51 T | 4,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 311,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,46 Tr | -146,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
1.761