Trang chủ500133 • BOM
add
ESAB India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.659,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4.558,80 ₹ - 4.683,30 ₹
Phạm vi một năm
4.129,75 ₹ - 6.991,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
70,38 T INR
Số lượng trung bình
377,00
Tỷ số P/E
40,74
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,37 T | 11,96% |
Chi phí hoạt động | 820,80 Tr | 13,28% |
Thu nhập ròng | 403,80 Tr | 6,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,96 | -5,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 545,95 Tr | 1,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 597,80 Tr | -6,20% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 403,80 Tr | 6,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
771