Trang chủ500143 • BOM
add
P H Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
233,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
221,95 ₹ - 242,80 ₹
Phạm vi một năm
84,15 ₹ - 266,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
665,87 Tr INR
Số lượng trung bình
2,45 N
Tỷ số P/E
3,72
Tỷ lệ cổ tức
0,11%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 301,21 Tr | 32,43% |
Chi phí hoạt động | 9,30 Tr | 31,62% |
Thu nhập ròng | 112,76 Tr | 39,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,43 | 5,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 153,62 Tr | 40,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,19 Tr | — |
Tổng tài sản | 663,16 Tr | — |
Tổng nợ | 73,93 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 589,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 71,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,76 Tr | 39,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
5