Trang chủ500150 • BOM
add
Foseco India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.768,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.600,00 ₹ - 3.850,00 ₹
Phạm vi một năm
3.229,05 ₹ - 5.425,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
22,92 T INR
Số lượng trung bình
133,00
Tỷ số P/E
31,48
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | 11,56% |
Chi phí hoạt động | 393,72 Tr | 46,55% |
Thu nhập ròng | 195,47 Tr | 19,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,32 | 7,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 224,90 Tr | 13,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,58 T | 12,46% |
Tổng tài sản | 4,83 T | 15,08% |
Tổng nợ | 1,39 T | 4,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 195,47 Tr | 19,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1932
Trang web
Nhân viên
220