Trang chủ500164 • BOM
add
Godrej Industries Limited
Giá đóng cửa hôm trước
1.035,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.019,45 ₹ - 1.089,00 ₹
Phạm vi một năm
603,35 ₹ - 1.313,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
347,88 T INR
Số lượng trung bình
17,73 N
Tỷ số P/E
579,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,59 T | 7,48% |
Chi phí hoạt động | 11,70 T | 6,77% |
Thu nhập ròng | 3,22 T | 81,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,13 | 68,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,22 T | 117,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,60 T | 34,55% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 336,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,22 T | 81,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Godrej Industries Limited is a holding company of the Godrej Group. The company has its headquarters in Mumbai, India. Wikipedia
Ngày thành lập
1963
Trang web