Trang chủ500168 • BOM
add
Goodyear India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
899,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
890,00 ₹ - 911,85 ₹
Phạm vi một năm
806,00 ₹ - 1.260,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
20,53 T INR
Số lượng trung bình
9,01 N
Tỷ số P/E
44,60
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,32 T | 6,82% |
Chi phí hoạt động | 1,56 T | 7,78% |
Thu nhập ròng | 94,80 Tr | -56,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,50 | -59,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 227,58 Tr | -39,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,98 T | -20,84% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,80 Tr | -56,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1898
Trang web
Nhân viên
974