Trang chủ500170 • BOM
add
GTN Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,43 ₹
Mức chênh lệch một ngày
26,70 ₹ - 27,70 ₹
Phạm vi một năm
23,30 ₹ - 39,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
480,78 Tr INR
Số lượng trung bình
3,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 410,80 Tr | 1,88% |
Chi phí hoạt động | 132,40 Tr | -2,65% |
Thu nhập ròng | -16,00 Tr | -8,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,89 | -6,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,96 Tr | 255,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,33 Tr | -17,31% |
Tổng tài sản | 1,37 T | -6,74% |
Tổng nợ | 531,22 Tr | -8,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 834,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,00 Tr | -8,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
335